Windows và macOS nên chọn hệ điều hành nào? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người dùng khi chọn mua laptop hay PC. Mỗi hệ điều hành đều có điểm mạnh riêng về hiệu suất, phần mềm, bảo mật và trải nghiệm người dùng. Trong bài viết này, Compare 2T sẽ giúp bạn so sánh chi tiết Windows và macOS để dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế.
Window là gì?
Windows là một hệ điều hành do Microsoft phát triển, được thiết kế với giao diện đồ họa thân thiện và khả năng đa nhiệm, đa người dùng. Hệ điều hành này tạo ra môi trường làm việc linh hoạt trên máy tính cá nhân và máy tính xách tay, cho phép người dùng chạy ứng dụng, quản lý tập tin, truy cập internet và thực hiện nhiều tác vụ khác một cách hiệu quả.
Phiên bản mới nhất hiện nay là Windows 11, kế thừa và cải tiến từ các phiên bản trước như Windows 10, Windows 8, Windows 7, cùng nhiều phiên bản trước đó.

macOS là gì?
macOS là hệ điều hành độc quyền do Apple phát triển dành riêng cho máy tính Mac. Hệ điều hành này được thiết kế nhằm mang đến trải nghiệm người dùng ổn định, trực quan và hiệu suất cao. macOS cung cấp nền tảng để chạy ứng dụng, quản lý tệp tin, kết nối mạng và hỗ trợ các công cụ đa phương tiện, đáp ứng nhu cầu làm việc và giải trí của người dùng Mac.

So sánh hệ điều hành Windows và macOS
Mức độ ổn định
macOS được đánh giá cao về độ ổn định nhờ cơ chế vận hành phần mềm độc lập, giúp hạn chế tối đa tình trạng xung đột giữa các ứng dụng. Ngược lại, Windows sử dụng mô hình liên kết giữa các phần mềm, khiến hệ thống dễ rơi vào trạng thái sập toàn bộ nếu một thành phần gặp lỗi. Theo thời gian sử dụng, sự ổn định của macOS càng thể hiện rõ ưu thế vượt trội.
Trên Windows, người dùng cũng thường xuyên phải đối mặt với lỗi “màn hình xanh chết chóc” (Blue Screen of Death), dấu hiệu đặc trưng cho sự cố nghiêm trọng trong hệ thống, ảnh hưởng đến trải nghiệm và tiến độ công việc.
Bảo mật và quyền riêng tư
Máy tính cá nhân lưu trữ nhiều dữ liệu nhạy cảm, vì vậy bảo mật luôn là yếu tố then chốt khi lựa chọn hệ điều hành. Cả macOS và Windows đều tích hợp các công cụ bảo vệ dữ liệu người dùng, nhưng theo thời gian, macOS được đánh giá vượt trội hơn nhờ tỷ lệ sự cố thấp, hiếm khi bị đánh cắp thông tin hoặc nhiễm mã độc. Trong khi đó, Windows thường xuyên phải đối mặt với các vấn đề bảo mật như phần mềm độc hại, thu thập dữ liệu không mong muốn và cập nhật vá lỗi liên tục.
Nguyên nhân chính khiến Windows trở thành mục tiêu tấn công phổ biến là do số lượng người dùng áp đảo so với macOS. Với phạm vi ảnh hưởng rộng, hệ sinh thái Windows hấp dẫn hơn đối với tin tặc.
Về quyền riêng tư, Apple được đánh giá cao nhờ triết lý ưu tiên bảo vệ dữ liệu người dùng. Các cam kết mạnh mẽ của Apple về quyền riêng tư giúp người dùng yên tâm hơn trong việc kiểm soát hình ảnh, vị trí và thông tin cá nhân. Trong khi đó, Windows đã có nhiều cải tiến nhưng vẫn yêu cầu người dùng chủ động thiết lập và am hiểu về các tùy chọn bảo mật để đạt được mức độ an toàn tương đương.
Mức độ tin cậy
macOS cho phép người dùng di chuyển tệp hoặc thư mục của phần mềm đến vị trí bất kỳ trên ổ cứng mà không ảnh hưởng đến khả năng vận hành. Hệ thống sẽ tự động cập nhật đường dẫn mới cho các shortcut và liên kết nội bộ, đảm bảo phần mềm vẫn hoạt động bình thường sau khi di chuyển.
Ngược lại, Windows phụ thuộc nhiều vào cấu trúc đường dẫn cố định. Việc di chuyển thư mục cài đặt có thể khiến phần mềm ngừng hoạt động, buộc người dùng phải cài đặt lại. Do đó, với Windows, tốt nhất nên giữ nguyên thư mục ở vị trí cài đặt mặc định để tránh phát sinh lỗi.
Tốc độ xử lý
macOS thường cho thấy hiệu năng vượt trội về tốc độ, phần lớn nhờ được tích hợp ổ cứng SSD trên hầu hết các dòng máy hiện nay. Khi so sánh hai hệ điều hành trên các thiết bị có cấu hình tương đương, macOS cho thấy khả năng tối ưu hóa hệ thống tốt hơn. Dưới đây là một số kết quả tham khảo:
- Thời gian khởi động: macOS trung bình chỉ mất khoảng 28,7 giây để khởi động hoàn tất, trong khi Windows mất gần 1 phút.
- Thời gian tắt máy: macOS thực hiện quá trình tắt máy trong khoảng 4 giây, trong khi Windows cần đến 40 giây.
- Duyệt web với trình duyệt mặc định: Trình duyệt Safari trên macOS tải một trang web trung bình trong 3,3 giây. Đối với Windows, Internet Explorer mất khoảng 6,3 giây.
- Khởi chạy ứng dụng nặng (ví dụ: Adobe Photoshop): macOS cần khoảng 4 giây để mở ứng dụng, trong khi Windows mất khoảng 5,5 giây.
Những con số này cho thấy macOS có khả năng phản hồi nhanh hơn trong nhiều tác vụ phổ biến. Tuy nhiên, hiệu năng thực tế vẫn phụ thuộc vào phần cứng cụ thể, phiên bản hệ điều hành, và tối ưu hóa phần mềm của từng người dùng.
Khả năng tương thích phần mềm
Windows sở hữu lợi thế rõ rệt về khả năng tương thích phần mềm nhờ vào thị phần lớn và lịch sử phát triển lâu dài. Hầu hết các phần mềm phổ biến hiện nay, từ ứng dụng văn phòng, công cụ kỹ thuật cho đến phần mềm chuyên ngành, đều được phát triển trước tiên cho Windows, và thường có mức độ hỗ trợ đầy đủ nhất trên nền tảng này.
Ngược lại, macOS tuy vẫn được hỗ trợ bởi nhiều nhà phát triển lớn, nhưng số lượng ứng dụng tương thích ít hơn. Một số phần mềm chỉ cung cấp phiên bản giới hạn tính năng cho macOS, hoặc không hỗ trợ hệ điều hành này hoàn toàn. Điều này khiến người dùng Mac đôi khi phải tìm kiếm giải pháp thay thế hoặc sử dụng công cụ giả lập để chạy phần mềm dành cho Windows.
Giao diện người dùng
Giao diện người dùng là yếu tố thường gây nhiều tranh luận khi so sánh giữa macOS và Windows. Trong những năm gần đây, Windows đã có nhiều cải tiến đáng kể, hướng đến sự tối giản và mạch lạc hơn trong trải nghiệm.
Tuy nhiên, macOS vẫn được đánh giá cao hơn nhờ triết lý thiết kế nhất quán, tinh tế và chú trọng đến từng chi tiết hình ảnh. Apple duy trì phong cách thiết kế hiện đại, đồng bộ giữa phần mềm và phần cứng, tạo cảm giác trực quan và thẩm mỹ cao trong quá trình sử dụng.
Dù cả hai hệ điều hành đều có những điểm mạnh riêng, macOS vẫn chiếm ưu thế nhẹ về mặt thiết kế giao diện nhờ vào sự tinh gọn và đồng bộ đặc trưng của Apple.
Đa phương tiện (Multimedia)
macOS được đánh giá cao trong lĩnh vực đa phương tiện nhờ hệ sinh thái ứng dụng và phần cứng tối ưu cho xử lý hình ảnh, âm thanh và chỉnh sửa video. Các phần mềm chuyên dụng trong thiết kế đồ họa và hậu kỳ video như Final Cut Pro, Logic Pro hay Sketch thường được phát triển ưu tiên cho nền tảng này, mang lại hiệu suất và độ ổn định cao hơn.
Windows đã có nhiều cải tiến trong hỗ trợ đa phương tiện, đặc biệt với sự phát triển của phần mềm Adobe và các công cụ chỉnh sửa video phổ biến. Tuy nhiên, về tổng thể, trải nghiệm đa phương tiện trên Windows vẫn chưa đạt đến mức độ đồng bộ và tối ưu như trên macOS.
Giải trí – Trò chơi (Gaming)
Windows là nền tảng được ưa chuộng hàng đầu trong lĩnh vực game nhờ khả năng tương thích rộng, kho trò chơi phong phú và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nhà phát triển. Phần lớn các tựa game phổ biến hiện nay đều được phát hành trên Windows, cùng với hệ sinh thái phụ kiện chơi game đa dạng như bàn phím cơ, chuột gaming, tay cầm và thiết bị thực tế ảo (VR).
Ngược lại, macOS không được thiết kế tối ưu cho trải nghiệm game. Phần lớn máy Mac sử dụng GPU tích hợp, và mặc dù có hỗ trợ eGPU, phần cứng tiêu chuẩn của Mac vẫn không đáp ứng tốt yêu cầu của các trò chơi đòi hỏi hiệu suất cao. Bên cạnh đó, danh mục trò chơi trên macOS cũng hạn chế hơn, đặc biệt khi so sánh với thư viện khổng lồ trên Steam dành cho Windows.
Tổng thể, Windows mang lại lợi thế vượt trội trong mảng giải trí và game, đủ khả năng thay thế các hệ máy console truyền thống. Trong khi đó, macOS phù hợp hơn với công việc sáng tạo và xử lý nội dung, nhưng chưa phải là lựa chọn lý tưởng cho game thủ.
Kết nối thiết bị ngoại vi: macOS và Windows
Thiết kế tối giản và ưu tiên tính thẩm mỹ khiến nhiều dòng máy Mac hiện đại chỉ trang bị số lượng cổng kết nối hạn chế, chủ yếu là USB-C hoặc Thunderbolt. Để sử dụng các thiết bị ngoại vi truyền thống như USB-A, HDMI, thẻ nhớ SD hoặc cáp mạng LAN, người dùng Mac thường cần trang bị thêm hub chuyển đổi.
Trong khi đó, các máy tính chạy Windows, đặc biệt là dòng laptop văn phòng và máy tính để bàn, thường được trang bị đầy đủ các cổng kết nối phổ biến. Điều này mang lại sự thuận tiện cao hơn trong việc kết nối với ổ cứng ngoài, máy chiếu, màn hình phụ, hoặc các thiết bị ngoại vi khác mà không cần thiết bị hỗ trợ trung gian.
Tóm lại, Windows đáp ứng tốt hơn nhu cầu kết nối đa dạng, trong khi người dùng macOS cần chuẩn bị thêm phụ kiện để mở rộng khả năng tương thích với các thiết bị ngoại vi.
Cập nhật phần cứng và đa dạng lựa chọn
Apple nổi bật với các dòng máy mỏng nhẹ như MacBook Air, tuy nhiên các phiên bản cấu hình thấp hơn thường không phù hợp cho các tác vụ nặng và đôi khi chỉ tương đương với tiêu chuẩn của các dòng laptop Windows từ vài năm trước. Ngoài ra, một số dòng sản phẩm như Mac Pro từng duy trì thiết kế và cấu hình cũ trong thời gian dài mà không có bản nâng cấp đáng kể, dù giá vẫn ở phân khúc cao cấp.
Trong khi đó, hệ sinh thái laptop Windows luôn được cập nhật liên tục với nhiều tùy chọn cấu hình từ phổ thông đến cao cấp. Người dùng có thể dễ dàng tìm thấy các thiết bị mới được trang bị chip thế hệ mới nhất, card đồ họa rời mạnh mẽ, dung lượng RAM lớn hoặc ổ cứng tốc độ cao, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Tính linh hoạt trong nâng cấp và đa dạng lựa chọn là một trong những điểm mạnh đáng kể của Windows so với macOS.
Giá thành
Xét về chi phí, các thiết bị chạy Windows có lợi thế rõ rệt nhờ vào sự đa dạng về mức giá. Người dùng có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc laptop Windows với giá khoảng 7.000.000 – 8.000.000 VNĐ, đây mức phù hợp cho sinh viên, người dùng phổ thông, hoặc những ai có ngân sách hạn chế.
Ngược lại, các sản phẩm sử dụng macOS như MacBook hay iMac thường nằm ở phân khúc cao cấp. Ngay cả những mẫu cơ bản cũng có mức giá khởi điểm cao hơn đáng kể so với máy Windows cùng cấu hình. Bên cạnh đó, chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện của thiết bị Apple cũng cao hơn, do đặc thù thiết kế khép kín và yêu cầu linh kiện chính hãng.
Tổng thể, Windows là lựa chọn phù hợp hơn nếu chi phí là yếu tố quan trọng, trong khi macOS hướng đến người dùng sẵn sàng đầu tư cho trải nghiệm cao cấp và hệ sinh thái đồng bộ.
Mức độ phổ biến
Nhờ giá thành hợp lý và khả năng tương thích với hầu hết các phần mềm phổ biến, Windows hiện là hệ điều hành chiếm ưu thế trên toàn cầu. Khoảng 95% máy tính tại văn phòng và trường học sử dụng Windows như một nền tảng tiêu chuẩn phục vụ công việc và học tập.
Theo thống kê đến năm 2018, Windows chiếm 86,2% thị phần hệ điều hành trên máy tính cá nhân (bao gồm các phiên bản như Windows XP, Vista, và Windows 7). Trong khi đó, macOS chiếm khoảng 10,65%, còn lại là các hệ điều hành khác như Linux.
Windows tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu nhờ mạng lưới người dùng rộng lớn, hệ sinh thái phần mềm phong phú và sự linh hoạt trong lựa chọn thiết bị.
Bảng so sánh giữa Windows và macOS
|
Tiêu chí |
Windows |
macOS |
| Mức độ ổn định | Dễ gặp lỗi hệ thống khi phần mềm xung đột | Ổn định cao, phần mềm hoạt động độc lập |
| Bảo mật & quyền riêng tư | Dễ bị tấn công hơn do phổ biến; cần người dùng thiết lập | Ưu tiên bảo vệ quyền riêng tư; ít lỗ hổng hơn |
| Mức độ tin cậy | Di chuyển phần mềm dễ lỗi, cần cài lại | Tự động cập nhật đường dẫn khi di chuyển tệp/thư mục |
| Tốc độ xử lý | Khởi động và tắt máy chậm hơn; phản hồi ứng dụng nặng kém hơn | Tốc độ khởi động, tắt máy, mở ứng dụng nhanh |
| Tương thích phần mềm | Kho ứng dụng phong phú; hầu hết phần mềm phổ biến đều hỗ trợ | Ít phần mềm hơn; một số cần giả lập để sử dụng |
| Giao diện người dùng | Giao diện cải tiến nhưng thiếu đồng bộ | Thiết kế tinh tế, đồng bộ phần mềm và phần cứng |
| Đa phương tiện (Multimedia) | Hỗ trợ tốt, đặc biệt với Adobe và các ứng dụng phổ thông | Tối ưu cho thiết kế, chỉnh sửa ảnh/video chuyên nghiệp |
| Giải trí – Game | Hệ sinh thái game phong phú, hỗ trợ VR và thiết bị gaming | Hạn chế về phần cứng và số lượng game hỗ trợ |
| Kết nối thiết bị ngoại vi | Đầy đủ cổng kết nối truyền thống, không cần phụ kiện hỗ trợ | Hạn chế cổng, cần hub chuyển đổi |
| Cập nhật phần cứng | Đa dạng lựa chọn, cập nhật thường xuyên | Ít lựa chọn cấu hình, nâng cấp phần cứng bị giới hạn |
| Giá thành | Rẻ hơn, phù hợp sinh viên và người dùng phổ thông | Cao hơn, chi phí sửa chữa cũng đắt |
| Mức độ phổ biến | Chiếm hơn 85% thị phần máy tính cá nhân toàn cầu | Khoảng 10% thị phần, phổ biến trong giới sáng tạo |
Ai nên chọn Windows, ai nên chọn macOS?
Windows phù hợp với ai?
- Sinh viên và người dùng phổ thông: Với mức giá dễ tiếp cận, cấu hình linh hoạt và khả năng tương thích rộng, Windows là lựa chọn hợp lý cho nhu cầu học tập, văn phòng và giải trí cơ bản.
- Game thủ: Hệ điều hành này có thư viện trò chơi phong phú, hỗ trợ phần cứng mạnh, phụ kiện đa dạng và tương thích cao với nền tảng Steam, Epic Games, Xbox,…
- Người làm việc kỹ thuật: Các phần mềm chuyên ngành như CAD, lập trình, kế toán, mô phỏng… thường ưu tiên nền tảng Windows.
- Người cần nâng cấp phần cứng hoặc tùy biến: Laptop và PC chạy Windows dễ nâng cấp RAM, ổ cứng, card đồ họa, phù hợp cho người dùng thích “build” cấu hình.
macOS phù hợp với ai?
- Nhà thiết kế, làm phim, âm nhạc: macOS tối ưu cho các phần mềm sáng tạo như Final Cut Pro, Logic Pro, Sketch, Adobe Suite… với giao diện trực quan và hiệu năng ổn định.
- Người dùng cần trải nghiệm liền mạch: Nếu bạn đã sử dụng iPhone, iPad, Apple Watch, hệ sinh thái Apple giúp đồng bộ dữ liệu và thao tác mượt mà giữa các thiết bị.
- Người coi trọng thiết kế và độ bền: MacBook có thiết kế tối giản, vật liệu cao cấp, tuổi thọ dài và hệ điều hành ít bị lỗi vặt trong quá trình sử dụng.
- Người ưu tiên bảo mật và quyền riêng tư: Apple chú trọng đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, phù hợp với người dùng có yêu cầu cao về bảo mật.
Tổng kết và Nhận định
Windows và macOS đều là những hệ điều hành mạnh mẽ, nhưng phục vụ những nhu cầu và đối tượng người dùng khác nhau. Windows nổi bật với tính linh hoạt, khả năng tương thích phần mềm cao, giá thành hợp lý và hỗ trợ tốt cho game thủ cũng như người dùng phổ thông. Trong khi đó, macOS ghi điểm nhờ sự ổn định, bảo mật, giao diện tinh tế và hiệu năng vượt trội trong lĩnh vực sáng tạo nội dung.
Lựa chọn giữa hai hệ điều hành nên dựa trên mục đích sử dụng, ngân sách và hệ sinh thái công nghệ mà bạn đang hướng đến. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất đa dạng với chi phí hợp lý, Windows là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn cần một thiết bị cao cấp phục vụ công việc sáng tạo với trải nghiệm mượt mà, đồng bộ và bảo mật, macOS sẽ là sự đầu tư đáng cân nhắc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Windows có dễ virus hơn macOS không?
Có. Windows là hệ điều hành phổ biến nhất, nên thường trở thành mục tiêu chính của các phần mềm độc hại. Tuy nhiên, nếu người dùng sử dụng phần mềm diệt virus và cập nhật hệ thống thường xuyên, mức độ an toàn vẫn có thể đảm bảo. Trong khi đó, macOS được đánh giá là có hệ thống bảo mật chặt chẽ hơn và ít bị tấn công hơn.
macOS có cài được game như Windows không?
Có thể, nhưng bị giới hạn. Một số tựa game phổ biến có phiên bản cho macOS, tuy nhiên số lượng ít hơn so với Windows. Để chơi game Windows trên Mac, người dùng cần sử dụng các công cụ như Boot Camp (với chip Intel), máy ảo, hoặc dịch vụ stream game – nhưng hiệu suất có thể không tối ưu.
Có nên mua MacBook để chỉ dùng văn phòng?
Nếu nhu cầu chỉ dừng lại ở công việc văn phòng cơ bản (soạn thảo, bảng tính, trình chiếu), bạn hoàn toàn có thể dùng MacBook. Tuy nhiên, xét về chi phí, laptop Windows thường có nhiều lựa chọn phù hợp ngân sách hơn cho cùng nhu cầu.
Windows có cài được trên Mac không?
Có. Người dùng Mac sử dụng chip Intel có thể cài đặt Windows thông qua Boot Camp hoặc máy ảo (Parallels, VMware…). Tuy nhiên, với các dòng Mac sử dụng chip Apple Silicon (M1, M2…), khả năng cài Windows gốc bị giới hạn và phụ thuộc vào máy ảo.
macOS có phù hợp với lập trình viên không?
Rất phù hợp. macOS hỗ trợ tốt các công cụ lập trình phổ biến như Terminal, Homebrew, Git, Docker… và đặc biệt là môi trường Unix-based. Ngoài ra, nếu bạn phát triển ứng dụng iOS/macOS, đây là nền tảng bắt buộc để chạy Xcode.

Với kinh nghiệm nhiều năm làm nội dung cho các nền tảng công nghệ và app tại Việt Nam, Hải Đăng mang đến các bài viết so sánh cụ thể, dễ hiểu, và tập trung vào giá trị thực tiễn khi sử dụng.
Chuyên mục phụ trách: Công nghệ, Ứng dụng và Đồ vật.









