MacBook và laptop Windows là hai lựa chọn chiếm thị phần lớn trên thị trường, thường được người dùng đặt lên bàn cân so sánh. Việc quyết định mua dòng máy nào gây không ít băn khoăn cho nhiều người. Bài viết dưới đây từ Compare 2T sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa MacBook và laptop Windows để giúp bạn tìm ra thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Tổng quan về MacBook
MacBook là dòng laptop cao cấp của Apple Inc, nổi bật với thiết kế tinh tế, mỏng nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và hệ điều hành macOS độc quyền. Sản phẩm thường được giới công nghệ xếp vào nhóm dẫn đầu phân khúc nhờ tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, song đi kèm là mức giá khá cao.
Thiết bị hoạt động liền mạch trong hệ sinh thái Apple, dễ dàng đồng bộ dữ liệu với iPhone, iMac, iPad, Apple Watch, HomePod và Apple TV thông qua iCloud. Bên cạnh đó, macOS được đánh giá cao về khả năng bảo mật, mang lại sự an tâm khi làm việc và lưu trữ dữ liệu cá nhân.
Tổng quan về Laptop Windows
Laptop Windows hiện là dòng máy tính phổ biến nhất trên thị trường, sử dụng hệ điều hành Windows do Microsoft phát triển.
Với cấu trúc phần cứng mở, nhiều thương hiệu lớn như Dell, HP, Lenovo, Asus hay Acer đều tham gia sản xuất, mang đến sự đa dạng về mẫu mã, cấu hình và giá thành. Chính sự phong phú này giúp laptop Windows đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều nhóm người dùng, từ học sinh, sinh viên đến nhân viên văn phòng và game thủ chuyên nghiệp.

So sánh giữa MacBook và Laptop Windows
Về thiết kế
MacBook nổi bật với thiết kế tinh giản, mỏng nhẹ và mang tính biểu tượng cao. Trọng lượng dao động từ 1.24 kg đến 2.15 kg, phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển. Vỏ máy được gia công từ kim loại nguyên khối, tạo cảm giác cứng cáp và cao cấp, đồng thời hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả. Logo Apple đặt ở trung tâm mặt lưng giúp nhận diện thương hiệu rõ ràng và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Laptop Windows mang đến sự đa dạng về thiết kế với nhiều tùy chọn kích thước, chất liệu và màu sắc. Các dòng máy phổ biến hiện nay hướng đến thiết kế hiện đại, trọng lượng nhẹ, phù hợp với xu hướng tối giản. Tùy theo phân khúc, laptop có thể sử dụng vỏ nhựa, hợp kim nhôm hoặc kim loại cao cấp, đáp ứng tiêu chuẩn bền bỉ quốc tế. Màu sắc như đen, bạc, trắng hoặc xanh than thường được lựa chọn để phù hợp với môi trường học tập, làm việc chuyên nghiệp.
Về chất lượng hiển thị và công nghệ media
Chất lượng màn hình của laptop Windows thay đổi tùy theo phân khúc giá và định hướng người dùng. Ở các dòng phổ thông, thiết bị thường sử dụng tấm nền TN hoặc TFT LCD với độ phân giải HD đến Full HD. Trong khi đó, các mẫu cao cấp hơn được trang bị màn hình IPS hoặc OLED, độ phân giải 2K đến 4K, đáp ứng nhu cầu xử lý đồ họa, xem phim chất lượng cao hoặc chơi game chuyên nghiệp.
Một số thương hiệu còn phát triển công nghệ hiển thị riêng nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Ví dụ: ASUS tích hợp G-Sync (NVIDIA) và FreeSync (AMD) cho hiệu ứng mượt mà khi chơi game; Dell sử dụng WLED TrueLife cho độ tương phản cao; HP trang bị BrightView LED Backlit giúp màu sắc sống động trong môi trường ánh sáng mạnh.
MacBook sử dụng màn hình Retina với tấm nền IPS LCD chất lượng cao, nổi bật nhờ mật độ điểm ảnh lớn, độ sáng cao và khả năng tái tạo màu sắc chính xác. Các mẫu MacBook Pro mới hơn được nâng cấp lên màn hình Liquid Retina XDR, hỗ trợ dải màu rộng P3 và độ tương phản vượt trội, phục vụ tối ưu cho nhu cầu chỉnh sửa hình ảnh và video chuyên nghiệp.
Ngoài ra, MacBook còn tích hợp công nghệ True Tone, cảm biến ánh sáng tự động điều chỉnh tông màu và độ sáng màn hình theo môi trường xung quanh. Tính năng này giúp nội dung hiển thị luôn dễ nhìn, hạn chế mỏi mắt trong quá trình sử dụng kéo dài.
Về bộ vi xử lý
MacBook sử dụng dòng chip Apple Silicon do chính Apple phát triển từ năm 2020, bắt đầu với M1 và tiếp nối bằng các phiên bản nâng cấp như M1 Pro, M2, M2 Pro và mới nhất là M3. Các vi xử lý này được tối ưu hóa mạnh mẽ cho hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, và tương thích sâu với hệ điều hành macOS. Nhờ đó, MacBook xử lý tốt cả các tác vụ văn phòng cơ bản lẫn công việc chuyên sâu như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video 4K hoặc xử lý dữ liệu lớn.
Laptop Windows sử dụng bộ vi xử lý đến từ nhiều nhà sản xuất, chủ yếu là Intel và AMD. Các dòng phổ biến gồm Intel Core i3, i5, i7, i9 hoặc AMD Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7, Ryzen 9. Mỗi dòng chip phục vụ từng nhóm nhu cầu khác nhau, từ học tập, văn phòng đến chơi game hoặc dựng hình 3D. Sự đa dạng này mang lại nhiều lựa chọn linh hoạt về hiệu năng, giá thành và mục đích sử dụng.

Về hiệu suất sử dụng
MacBook được định vị trong phân khúc trung cấp đến cao cấp, mang lại hiệu suất ổn định, khả năng xử lý nhanh và độ phản hồi mượt mà trong hầu hết các tác vụ. Sự tối ưu giữa phần cứng Apple Silicon và hệ điều hành macOS giúp MacBook vận hành hiệu quả, kể cả khi xử lý công việc đa nhiệm hay chỉnh sửa nội dung chuyên sâu.
Laptop Windows có dải sản phẩm trải rộng, từ phổ thông đến cao cấp. Ở các phân khúc giá thấp, hiệu suất có thể hạn chế khi xử lý tác vụ nặng hoặc chạy đa nhiệm. Tuy nhiên, các dòng máy cao cấp trang bị chip mạnh, RAM lớn và ổ SSD tốc độ cao vẫn đáp ứng tốt yêu cầu làm việc chuyên nghiệp. Người dùng có thể lựa chọn thiết bị phù hợp tùy theo ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế.
Về hệ điều hành
MacBook sử dụng hệ điều hành macOS, nền tảng độc quyền do Apple phát triển. Giao diện được thiết kế tinh tế, đồng bộ cao với các thiết bị trong hệ sinh thái như iPhone, iPad và Apple Watch, mang lại trải nghiệm xuyên suốt và liền mạch. Apple kiểm soát chặt chẽ việc cập nhật phần mềm, đảm bảo người dùng luôn được tiếp cận nhanh chóng với các công nghệ mới và tính năng bảo mật tiên tiến.
Ngược lại, laptop Windows vận hành trên hệ điều hành Windows do Microsoft phát triển, nền tảng phổ biến nhất hiện nay. Với cộng đồng người dùng rộng lớn và giao diện quen thuộc, Windows dễ tiếp cận cho mọi đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến dân văn phòng và kỹ thuật.
Phiên bản mới nhất, Windows 11, mang đến giao diện hiện đại với logo, biểu tượng, Taskbar và Menu Start được thiết kế lại, đồng thời hỗ trợ cài đặt ứng dụng Android và cải thiện khả năng quản lý đa nhiệm. Các phiên bản trước như Windows 10 hay Windows 8 vẫn được sử dụng phổ biến và hoạt động ổn định trên nhiều dòng máy hiện nay.
Về giao diện người dùng
Laptop Windows sở hữu giao diện quen thuộc với phần lớn người dùng trên toàn cầu. Microsoft liên tục cải tiến theo hướng tối giản, trực quan và dễ thao tác, giúp người dùng nhanh chóng làm quen, ngay cả khi chuyển đổi giữa các thiết bị khác nhau hoặc nâng cấp phiên bản hệ điều hành.
MacBook sử dụng giao diện macOS được Apple thiết kế đồng bộ với toàn bộ hệ sinh thái của hãng. Giao diện mang phong cách tối giản, thanh lịch và nhất quán từ iPhone đến iPad và Mac. Dù có thể mất thời gian làm quen ban đầu, giao diện của macOS mang lại trải nghiệm mượt mà, liền mạch và nhất quán cho người dùng trung thành với hệ sinh thái Apple.
Về mức độ bảo mật
MacBook được đánh giá cao về khả năng bảo mật nhờ hệ điều hành macOS và vi xử lý Apple Silicon do chính Apple phát triển và kiểm soát. Việc kiểm soát toàn bộ phần cứng và phần mềm giúp Apple tích hợp các lớp bảo vệ chặt chẽ từ cấp độ hệ thống đến ứng dụng. Ngoài ra, cơ chế cách ly các tiến trình và vùng bộ nhớ giúp hạn chế tối đa ảnh hưởng dây chuyền khi có sự cố xảy ra ở một thành phần cụ thể.
Laptop Windows, do có hệ sinh thái mở và phần mềm bên thứ ba phong phú, dễ bị khai thác nếu người dùng không cẩn trọng trong việc cài đặt ứng dụng hoặc truy cập các nguồn không đáng tin cậy. Tuy nhiên, Windows hiện nay đã tích hợp nhiều lớp bảo mật như Windows Defender, BitLocker, TPM 2.0 và cập nhật bảo mật định kỳ, giúp nâng cao khả năng phòng chống mã độc và tấn công mạng.
Dù sử dụng MacBook hay laptop Windows, yếu tố then chốt vẫn là hành vi người dùng: cẩn trọng trong cài đặt phần mềm, cập nhật hệ điều hành thường xuyên và sử dụng các công cụ bảo mật bổ sung khi cần thiết.

Về khả năng sử dụng ứng dụng Office
Microsoft Office là bộ công cụ văn phòng phổ biến bao gồm Word, Excel, PowerPoint, Outlook và OneDrive. Trên laptop Windows, bộ ứng dụng này thường được cài đặt sẵn hoặc dễ dàng tích hợp thông qua Microsoft Store hoặc gói bản quyền đi kèm máy. Quá trình cài đặt, sử dụng và đồng bộ với các dịch vụ khác của Microsoft diễn ra nhanh chóng và ổn định.
Trên MacBook, người dùng vẫn có thể sử dụng Microsoft Office với phiên bản dành riêng cho macOS. Tuy nhiên, quá trình cài đặt đôi khi yêu cầu thêm bước kích hoạt hoặc cấu hình, và một số tính năng nhất định có thể hoạt động khác biệt so với phiên bản trên Windows. Một số người dùng cũng phản ánh về lỗi hiển thị tiếng Việt hoặc sai định dạng khi xử lý tài liệu chuyển từ Windows sang.
Để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất, người dùng MacBook có thể lựa chọn thêm các giải pháp thay thế như iWork (Pages, Numbers, Keynote) hoặc sử dụng Microsoft Office bản web, tương thích đa nền tảng và không yêu cầu cài đặt.
Về khả năng tương thích với các thiết bị khác
Laptop Windows sở hữu khả năng tương thích cao với đa dạng thiết bị ngoại vi như bàn phím rời, chuột, tai nghe, màn hình phụ, bảng vẽ kỹ thuật số và thiết bị lưu trữ ngoài. Nhờ sử dụng các cổng kết nối phổ biến (USB-A, HDMI, jack 3.5mm, v.v.) và tiêu chuẩn phần cứng mở, người dùng có thể dễ dàng kết nối với thiết bị từ nhiều thương hiệu khác nhau mà không gặp rào cản về phần mềm hay trình điều khiển.
MacBook hỗ trợ tốt trong hệ sinh thái Apple, đặc biệt với các thiết bị như AirPods, Magic Keyboard, Magic Mouse, iPad (qua Universal Control), và iPhone (qua AirDrop, Handoff). Tuy nhiên, do Apple áp dụng tiêu chuẩn riêng như cổng USB-C hoặc Thunderbolt, một số thiết bị ngoại vi phổ thông có thể yêu cầu bộ chuyển đổi để tương thích. Mặc dù vậy, với phụ kiện phù hợp, MacBook vẫn có thể kết nối ổn định với hầu hết thiết bị bên ngoài.
Về giá bán
MacBook được định vị trong phân khúc trung đến cao cấp với mức giá dao động từ khoảng 23.000.000 đến 66.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào dòng sản phẩm (MacBook Air, MacBook Pro) và cấu hình (chip M1, M2, M3; dung lượng RAM và bộ nhớ trong).
Laptop Windows có dải giá linh hoạt hơn, trải rộng từ khoảng 4.000.000 VNĐ cho các mẫu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, văn phòng cơ bản, đến hơn 100.000.000 VNĐ đối với các dòng cao cấp chuyên dùng cho thiết kế, dựng hình 3D hoặc gaming cấu hình khủng. Nhờ sự đa dạng thương hiệu và cấu hình, người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng.
Bảng so sánh giữa MacBook và Laptop Windows
|
Tiêu chí |
MacBook |
Laptop Windows |
| Thiết kế | Mỏng nhẹ, tinh giản, vỏ kim loại nguyên khối, biểu tượng thương hiệu rõ ràng | Đa dạng kiểu dáng, chất liệu từ nhựa đến kim loại, nhiều màu sắc phù hợp từng đối tượng |
| Chất lượng hiển thị & công nghệ media | Màn hình Retina hoặc Liquid Retina XDR, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True Tone | Phổ biến từ HD đến 4K, tấm nền TN/IPS/OLED, nhiều công nghệ hiển thị riêng như G-Sync, FreeSync, TrueLife |
| Bộ vi xử lý | Apple Silicon (M1, M2, M3…) tối ưu cho macOS, hiệu năng cao, tiết kiệm pin | Intel Core (i3 đến i9), AMD Ryzen (3 đến 9), nhiều lựa chọn theo phân khúc giá và mục đích sử dụng |
| Hiệu suất sử dụng | Tối ưu phần cứng, phần mềm, hoạt động mượt mà kể cả với tác vụ nặng | Hiệu suất tùy theo phân khúc giá, có dòng phổ thông lẫn máy mạnh cho game/thao tác chuyên sâu |
| Hệ điều hành | macOS – độc quyền, ổn định, bảo mật cao, tích hợp tốt với hệ sinh thái Apple | Windows – phổ biến toàn cầu, giao diện quen thuộc, hỗ trợ cài đặt phần mềm đa dạng |
| Giao diện người dùng | Tối giản, đồng bộ với iPhone/iPad, nhất quán trong trải nghiệm | Dễ làm quen, cải tiến liên tục (Windows 11), hỗ trợ thao tác đa thiết bị |
| Mức độ bảo mật | Tích hợp bảo mật sâu từ chip đến hệ điều hành, hạn chế xâm nhập | Bảo mật được cải tiến (Defender, TPM 2.0…), dễ bị khai thác nếu không cẩn trọng |
| Khả năng sử dụng Office | Có thể cài bản Office cho macOS hoặc dùng bản web, đôi lúc gặp lỗi font hoặc định dạng | Cài sẵn hoặc cài dễ dàng, tương thích tuyệt đối với Microsoft Office |
| Tương thích thiết bị ngoại vi | Tối ưu cho hệ sinh thái Apple, cần thêm phụ kiện chuyển đổi với thiết bị phổ thông | Hỗ trợ rộng rãi nhiều loại thiết bị ngoại vi qua cổng USB, HDMI, jack 3.5mm… |
| Giá bán | Từ khoảng 23 – 66 triệu đồng tùy dòng và cấu hình | Từ khoảng 4 – 100+ triệu đồng, trải dài từ phổ thông đến cao cấp chuyên nghiệp |
Nên chọn MacBook hay Laptop Windows?
Việc lựa chọn giữa MacBook và laptop Windows phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và thói quen cá nhân của người dùng.
- MacBook là lựa chọn lý tưởng nếu bạn ưu tiên thiết kế cao cấp, hiệu suất ổn định, tính bảo mật và trải nghiệm đồng bộ trong hệ sinh thái Apple. Thiết bị này phù hợp với người dùng làm việc sáng tạo, chỉnh sửa hình ảnh video, hoặc cần một môi trường làm việc tinh gọn, tối ưu hóa.
- Laptop Windows lại chiếm ưu thế ở sự linh hoạt về giá cả, mẫu mã và khả năng tùy chỉnh. Từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến game thủ hay kỹ sư thiết kế, ai cũng có thể tìm được mẫu máy phù hợp với nhu cầu chuyên biệt.
Nếu bạn đã quen với hệ sinh thái nào, việc duy trì sử dụng hệ điều hành đó sẽ giúp tiết kiệm thời gian làm quen và nâng cao hiệu quả công việc. Còn nếu đang cân nhắc chuyển đổi, hãy dựa vào bảng so sánh ở trên để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu sử dụng lâu dài.
Tổng kết
MacBook và laptop Windows đều sở hữu những thế mạnh riêng, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng khác nhau trong học tập, công việc và giải trí. MacBook ghi điểm nhờ thiết kế tinh tế, hiệu năng tối ưu, bảo mật cao và trải nghiệm đồng bộ trong hệ sinh thái Apple. Trong khi đó, laptop Windows nổi bật với sự linh hoạt, giá thành đa dạng và khả năng tương thích rộng rãi với phần mềm, thiết bị ngoại vi.
Không có lựa chọn nào tuyệt đối tốt hơn, quan trọng là xác định rõ mục tiêu sử dụng, ngân sách và hệ điều hành quen thuộc để chọn được thiết bị phù hợp. Dù chọn MacBook hay laptop Windows, một chiếc máy hoạt động ổn định, đáp ứng đúng nhu cầu sẽ luôn là khoản đầu tư xứng đáng.
Câu hỏi thường gặp
MacBook có phù hợp để chơi game không?
MacBook không phải là thiết bị tối ưu cho gaming, do thiếu hỗ trợ phần mềm và GPU rời mạnh. Laptop Windows là lựa chọn tốt hơn cho nhu cầu chơi game chuyên nghiệp.
Có thể cài Windows lên MacBook không?
Có. Người dùng có thể sử dụng phần mềm như Parallels Desktop hoặc Boot Camp (với chip Intel) để chạy Windows trên MacBook, tuy nhiên hiệu năng có thể bị giới hạn tùy theo cấu hình.
Laptop Windows có ổn định như MacBook không?
Các mẫu laptop Windows cao cấp có độ ổn định cao, nhưng cần chọn máy từ thương hiệu uy tín và cấu hình phù hợp. MacBook thường ổn định hơn do được tối ưu phần cứng và phần mềm đồng bộ.
MacBook có dùng được Microsoft Office không?
Có. Microsoft Office có phiên bản dành riêng cho macOS và cũng có thể dùng bản web. Tuy nhiên, một số tính năng có thể hiển thị khác so với trên Windows.
MacBook có dễ bị virus không?
Tỷ lệ bị tấn công thấp hơn so với Windows nhờ hệ điều hành khép kín và kiểm soát phần mềm nghiêm ngặt. Dù vậy, người dùng vẫn nên cẩn thận khi tải file hoặc ứng dụng không rõ nguồn gốc.
Nên chọn MacBook Air hay laptop Windows trong tầm giá 25 triệu?
Nếu bạn ưu tiên thiết kế mỏng nhẹ, hệ sinh thái Apple và hiệu năng ổn định, MacBook Air là lựa chọn tốt. Nếu muốn cấu hình cao hơn hoặc chơi game, laptop Windows sẽ linh hoạt hơn trong tầm giá này.
MacBook có phù hợp với sinh viên không?
Có, đặc biệt là sinh viên ngành thiết kế, multimedia hoặc những ai đã dùng thiết bị Apple trước đó. Tuy nhiên, với ngân sách hạn chế, laptop Windows vẫn là lựa chọn phổ biến hơn.
Có thể nâng cấp phần cứng MacBook không?
Không. MacBook mới thường không hỗ trợ nâng cấp RAM hoặc SSD. Laptop Windows cho phép nâng cấp linh hoạt hơn ở nhiều dòng máy.
Thời lượng pin của MacBook có tốt hơn không?
Đa số MacBook có thời lượng pin ấn tượng nhờ chip Apple Silicon tiết kiệm điện. Một số laptop Windows cao cấp cũng đạt thời lượng pin tương đương.
MacBook có dễ sử dụng với người mới không?
macOS có thể mất thời gian làm quen nếu bạn chuyển từ Windows. Tuy nhiên, giao diện trực quan, ổn định và dễ sử dụng sau khi thành thạo.

Với kinh nghiệm nhiều năm làm nội dung cho các nền tảng công nghệ và app tại Việt Nam, Hải Đăng mang đến các bài viết so sánh cụ thể, dễ hiểu, và tập trung vào giá trị thực tiễn khi sử dụng.
Chuyên mục phụ trách: Công nghệ, Ứng dụng và Đồ vật.









